Điểm danh 50 đội quân mạnh nhất thế giới (phần 1)
VOV.VN - Global Firepower xếp hạng theo Chỉ số sức mạnh được xác định bằng hơn 50 tham số, bao gồm nhân lực và vũ khí. Chỉ số càng nhỏ, sức mạnh càng lớn.
Thứ 50: Philippines – Ngân sách quốc phòng: 3 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 498.250; Tổng số máy bay chiến đấu: 149; Xe tăng: 45; Xe chiến đấu thiết giáp: 778; Tàu hải quân: 119; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 0; Chỉ số sức mạnh: 0,8367. |
Thứ 49: Belarus – Ngân sách quốc phòng: 725 triệu USD; Tổng số quân nhân: 401.250; Tổng số máy bay chiến đấu: 193; Xe tăng: 515; Xe chiến đấu thiết giáp: 2.321; Tàu hải quân: 0; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 0; Chỉ số sức mạnh: 0,8109. |
Thứ 48: Uzbekistan – Ngân sách quốc phòng: 70 triệu USD; Tổng số quân nhân: 76.500; Tổng số máy bay chiến đấu: 175; Xe tăng: 420; Xe chiến đấu thiết giáp: 715; Tàu hải quân: 119; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 0; Chỉ số sức mạnh: 0,8044. |
Thứ 47: Chile – Ngân sách quốc phòng: 5,483 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 137.850; Tổng số máy bay chiến đấu: 243; Xe tăng: 300; Xe chiến đấu thiết giáp: 2.346; Tàu hải quân: 69; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 4; Chỉ số sức mạnh: 0,7985. |
Thứ 46: Nam Phi – Ngân sách quốc phòng: 4,61 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 94.050; Tổng số máy bay chiến đấu: 231; Xe tăng: 195; Xe chiến đấu thiết giáp: 2.265; Tàu hải quân: 30; Tàu khu trục: 3; Tàu ngầm: 0; Chỉ số sức mạnh: 0,7864. |
Thứ 45: Venezuela – Ngân sách quốc phòng: 4 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 123.000; Tổng số máy bay chiến đấu: 280; Xe tăng: 696; Xe chiến đấu thiết giáp: 700; Tàu hải quân: 50; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 2; Chỉ số sức mạnh: 0,7641. |
Thứ 44: Syria – Ngân sách quốc phòng: 1,872 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 304.000; Tổng số máy bay chiến đấu: 461; Xe tăng: 4.640; Xe chiến đấu thiết giáp: 4.510; Tàu hải quân: 56; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 0; Chỉ số sức mạnh: 0,7603. |
Thứ 43: Nigeria – Ngân sách quốc phòng: 2,33 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 181.000; Tổng số máy bay chiến đấu: 110; Xe tăng: 148; Xe chiến đấu thiết giáp: 1.420; Tàu hải quân: 75; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 0; Chỉ số sức mạnh: 0,7511. |
Thứ 42: Romania – Ngân sách quốc phòng: 2,19 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 177.750; Tổng số máy bay chiến đấu: 134, Xe tăng: 827; Xe chiến đấu thiết giáp: 1.456; Tàu hải quân: 48; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 0; Chỉ số sức mạnh: 0,7473. |
Thứ 41: Ethiopia – Ngân sách quốc phòng: 340 triệu USD; Tổng số quân nhân: 162.000; Tổng số máy bay chiến đấu: 80; Xe tăng: 800; Xe chiến đấu thiết giáp: 800; Tàu hải quân: 0; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 0; Chỉ số sức mạnh: 0,7511. |
Thứ 40: Colombia – Ngân sách quốc phòng: 12,145 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 511.550; Tổng số máy bay chiến đấu: 457; Xe tăng: 0; Xe chiến đấu thiết giáp: 1.345; Tàu hải quân: 234; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 11; Chỉ số sức mạnh: 0,7281. |
Thứ 39: Peru – Ngân sách quốc phòng: 2,56 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 369.330; Tổng số máy bay chiến đấu: 267; Xe tăng: 85; Xe chiến đấu thiết giáp: 890; Tàu hải quân: 60; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 6; Chỉ số sức mạnh: 0,7163. |
Thứ 38: Hà Lan – Ngân sách quốc phòng: 9,84 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 53.205; Tổng số máy bay chiến đấu: 164; Xe tăng: 0; Xe chiến đấu thiết giáp: 979; Tàu hải quân: 56; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 4; Chỉ số sức mạnh: 0,7119. |
Thứ 37: Thụy Sỹ – Ngân sách quốc phòng: 4,83 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 171.000; Tổng số máy bay chiến đấu: 183; Xe tăng: 134; Xe chiến đấu thiết giáp: 1.032; Tàu hải quân: 0; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 0; Chỉ số sức mạnh: 0,7098. |
Thứ 36: Na Uy – Ngân sách quốc phòng: 7 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 72.500; Tổng số máy bay chiến đấu: 106; Xe tăng: 52; Xe chiến đấu thiết giáp: 684; Tàu hải quân: 62; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 6; Chỉ số sức mạnh: 0,6974. |
Thứ 35: Argentina – Ngân sách quốc phòng: 4,33 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 127.720; Tổng số máy bay chiến đấu: 248; Xe tăng: 390; Xe chiến đấu thiết giáp: 828; Tàu hải quân: 42; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 3; Chỉ số sức mạnh: 0,6847. |
Thứ 34: Mexico – Ngân sách quốc phòng: 7 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 383.575; Tổng số máy bay chiến đấu: 452; Xe tăng: 0; Xe chiến đấu thiết giáp: 695; Tàu hải quân: 143; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 0; Chỉ số sức mạnh: 0,6601. |
Thứ 33: Malaysia – Ngân sách quốc phòng: 4,7 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 420.000; Tổng số máy bay chiến đấu: 232; Xe tăng: 74; Xe chiến đấu thiết giáp: 1.318; Tàu hải quân: 161; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 2; Chỉ số sức mạnh: 0,6423. |
Thứ 32: CH Séc – Ngân sách quốc phòng: 2,22 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 29.050; Tổng số máy bay chiến đấu: 109; Xe tăng: 123; Xe chiến đấu thiết giáp: 518; Tàu hải quân: 0; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 0; Chỉ số sức mạnh: 0,6161. |
Thứ 31: Myanmar – Ngân sách quốc phòng: 2,4 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 516.000; Tổng số máy bay chiến đấu: 249; Xe tăng: 592; Xe chiến đấu thiết giáp: 1.358; Tàu hải quân: 155; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 0; Chỉ số sức mạnh: 0,5991. |
Thứ 30: Ukraine – Ngân sách quốc phòng: 4,88 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 1.182.000; Tổng số máy bay chiến đấu: 239; Xe tăng: 2.449; Xe chiến đấu thiết giáp: 8.217; Tàu hải quân: 25; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 0; Chỉ số sức mạnh: 0,5664. |
Thứ 29: Thụy Điển – Ngân sách quốc phòng: 6,215 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 43.875; Tổng số máy bay chiến đấu: 198; Xe tăng: 120; Xe chiến đấu thiết giáp: 2.470; Tàu hải quân: 63; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 5; Chỉ số sức mạnh: 0,5641. |
Thứ 28: Hy Lạp – Ngân sách quốc phòng: 6,54 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 413.750; Tổng số máy bay chiến đấu: 600; Xe tăng: 1.345; Xe chiến đấu thiết giáp: 4.209; Tàu hải quân: 115; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 11; Chỉ số sức mạnh: 0,4981. |
Thứ 27: Tây Ban Nha – Ngân sách quốc phòng: 11,6 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 174.700; Tổng số máy bay chiến đấu: 533; Xe tăng: 327; Xe chiến đấu thiết giáp: 2.493; Tàu hải quân: 46; Tàu khu trục: 2; Tàu ngầm: 11; Chỉ số sức mạnh: 0,4806. |
Thứ 26: Canada – Ngân sách quốc phòng: 15,5 tỷ USD; Tổng số quân nhân: 111.250; Tổng số máy bay chiến đấu: 414; Xe tăng: 80; Xe chiến đấu thiết giáp: 3.004; Tàu hải quân: 63; Tàu khu trục: 0; Tàu ngầm: 4; Chỉ số sức mạnh: 0,4381. |