Sở Giáo dục - Đào tại Hà Nội vừa thông tin về chỉ tiêu, số lượng học sinh đăng ký vào các trường THPT Công lập năm học 2013-2014. Theo đó, tổng số học sinh đăng ký dự thi là 71.278, trong đó trường THPT Chu Văn An có 553 học sinh đăng ký nguyện vọng 1, trường THPT Kim Liên có 1167 đăng ký NV1...
Mã trường |
Tên trường |
Chỉ tiêu |
Số học sinh đăng ký |
NV1 |
NV2 |
Tổng |
0101 |
THPT Phan Đình Phùng |
630 |
941 |
50 |
991 |
0102 |
THPT Phạm Hồng Thái |
546 |
797 |
593 |
1390 |
0103 |
THPT Nguyễn Trãi - Ba Đình |
462 |
807 |
896 |
1703 |
0302 |
THPT Tây Hồ |
546 |
817 |
1170 |
1987 |
0501 |
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm |
630 |
793 |
27 |
820 |
0502 |
THPT Việt Đức |
630 |
912 |
69 |
981 |
0701 |
THPT Thăng Long |
588 |
852 |
8 |
860 |
0702 |
THPT Trần Nhân Tông |
546 |
896 |
810 |
1706 |
0703 |
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng |
588 |
448 |
864 |
1312 |
0901 |
THPT Kim Liên |
630 |
1167 |
37 |
1204 |
0902 |
THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa |
588 |
1131 |
63 |
1194 |
0903 |
THPT Đống Đa |
588 |
825 |
775 |
1600 |
0904 |
THPT Quang Trung - Đống Đa |
588 |
885 |
1547 |
2432 |
1101 |
THPT Nhân Chính |
420 |
818 |
145 |
963 |
1102 |
THPT Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân |
504 |
805 |
1606 |
2411 |
1302 |
THPT Yên Hoà |
504 |
1113 |
136 |
1249 |
1303 |
THPT Cầu Giấy |
462 |
823 |
894 |
1717 |
1501 |
THPT Đa Phúc |
504 |
635 |
2 |
637 |
1502 |
THPT Sóc Sơn |
504 |
647 |
5 |
652 |
1503 |
THPT Trung Giã |
420 |
696 |
4 |
700 |
1504 |
THPT Xuân Giang |
336 |
629 |
5 |
634 |
1505 |
THPT Kim Anh |
462 |
654 |
62 |
716 |
1506 |
THPT Minh Phú |
294 |
289 |
5 |
294 |
1701 |
THPT Liên Hà |
520 |
773 |
8 |
781 |
1702 |
THPT Vân Nội |
480 |
531 |
28 |
559 |
1703 |
THPT Đông Anh |
400 |
658 |
108 |
766 |
1704 |
THPT Cổ Loa |
480 |
884 |
38 |
922 |
1705 |
THPT Bắc Thăng Long |
320 |
483 |
187 |
670 |
1901 |
THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm |
504 |
564 |
14 |
578 |
1902 |
THPT Yên Viên |
462 |
798 |
4 |
802 |
1903 |
THPT Dương Xá |
504 |
882 |
4 |
886 |
1904 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
420 |
527 |
1572 |
2099 |
2101 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
480 |
998 |
35 |
1033 |
2102 |
THPT Xuân Đỉnh |
480 |
758 |
199 |
957 |
2103 |
THPT Trung Văn |
400 |
552 |
424 |
976 |
2104 |
THPT Thượng Cát |
400 |
448 |
956 |
1404 |
2105 |
THPT Đại Mỗ |
280 |
377 |
1396 |
1773 |
2301 |
THPT Ngọc Hồi |
504 |
598 |
30 |
628 |
2302 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
504 |
1005 |
649 |
1654 |
2501 |
THPT Việt Nam-Ba Lan |
560 |
767 |
602 |
1369 |
2502 |
THPT Trương Định |
560 |
849 |
168 |
1017 |
2503 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
520 |
631 |
83 |
714 |
2701 |
THPT Nguyễn Gia Thiều |
520 |
686 |
11 |
697 |
2702 |
THPT Lý Thường Kiệt |
320 |
441 |
29 |
470 |
2703 |
THPT Thạch Bàn |
320 |
575 |
41 |
616 |
2901 |
THPT Mê Linh |
400 |
617 |
16 |
633 |
2902 |
THPT Tiền Phong |
400 |
509 |
595 |
1104 |
2903 |
THPT Tiến Thịnh |
320 |
377 |
797 |
1174 |
2904 |
THPT Quang Minh |
320 |
189 |
588 |
777 |
2905 |
THPT Yên Lãng |
400 |
613 |
31 |
644 |
2906 |
THPT Tự Lập |
320 |
205 |
561 |
766 |
3102 |
THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông |
520 |
1181 |
8 |
1189 |
3103 |
THPT Quang Trung - Hà Đông |
400 |
817 |
219 |
1036 |
3104 |
THPT Trần Hưng Đạo - Hà Đông |
400 |
445 |
162 |
607 |
3105 |
THPT Lê Lợi - Hà Đông |
320 |
60 |
56 |
116 |
3302 |
THPT Tùng Thiện |
400 |
889 |
595 |
1484 |
3303 |
THPT Xuân Khanh |
360 |
114 |
1264 |
1378 |
3501 |
THPT Ba Vì |
588 |
715 |
842 |
1557 |
3502 |
THPT Bất Bạt |
420 |
308 |
1029 |
1337 |
3503 |
PT Dân tộc nội trú |
140 |
37 |
5 |
42 |
3504 |
THPT Ngô Quyền - Ba Vì |
630 |
1058 |
82 |
1140 |
3505 |
THPT Quảng Oai |
588 |
1027 |
250 |
1277 |
3701 |
THPT Hoài Đức A |
588 |
759 |
298 |
1057 |
3702 |
THPT Hoài Đức B |
546 |
832 |
177 |
1009 |
3703 |
THPT Vạn Xuân - Hoài Đức |
504 |
806 |
734 |
1540 |
3901 |
THPT Ngọc Tảo |
588 |
946 |
62 |
1008 |
3902 |
THPT Phúc Thọ |
546 |
853 |
744 |
1597 |
3903 |
THPT Vân Cốc |
420 |
468 |
1138 |
1606 |
4101 |
THPT Đan Phượng |
462 |
667 |
79 |
746 |
4102 |
THPT Hồng Thái |
462 |
735 |
1238 |
1973 |
4103 |
THPT Tân Lập |
462 |
623 |
1099 |
1722 |
4301 |
THPT Thạch Thất |
546 |
933 |
126 |
1059 |
4302 |
THPT Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất |
504 |
1002 |
109 |
1111 |
4303 |
THPT Bắc Lương Sơn |
280 |
247 |
644 |
891 |
4304 |
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất |
504 |
801 |
1978 |
2779 |
4501 |
THPT Quốc Oai |
630 |
1208 |
2 |
1210 |
4502 |
THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai |
504 |
738 |
25 |
763 |
4503 |
THPT Minh Khai |
588 |
760 |
359 |
1119 |
4701 |
THPT Chương Mỹ A |
600 |
1002 |
61 |
1063 |
4702 |
THPT Chương Mỹ B |
600 |
564 |
1537 |
2101 |
4703 |
THPT Xuân Mai |
600 |
897 |
86 |
983 |
4704 |
THPT Chúc Động |
600 |
808 |
1655 |
2463 |
4901 |
THPT Thanh Oai A |
504 |
630 |
1382 |
2012 |
4902 |
THPT Thanh Oai B |
504 |
692 |
25 |
717 |
4903 |
THPT Nguyễn Du - Thanh Oai |
504 |
763 |
135 |
898 |
5101 |
THPT Thường Tín |
520 |
881 |
6 |
887 |
5102 |
THPT Nguyễn Trãi - Thường Tín |
400 |
538 |
290 |
828 |
5103 |
THPT Tô Hiệu - Thường Tín |
480 |
677 |
268 |
945 |
5104 |
THPT Lý Tử Tấn |
400 |
260 |
1224 |
1484 |
5105 |
THPT Vân Tảo |
400 |
391 |
819 |
1210 |
5301 |
THPT Mỹ Đức A |
560 |
922 |
15 |
937 |
5302 |
THPT Mỹ Đức B |
560 |
701 |
83 |
784 |
5303 |
THPT Mỹ Đức C |
400 |
494 |
408 |
902 |
5304 |
THPT Hợp Thanh |
400 |
364 |
923 |
1287 |
5501 |
THPT Đại Cường |
240 |
225 |
585 |
810 |
5502 |
THPT Lưu Hoàng |
360 |
310 |
573 |
883 |
5503 |
THPT Trần Đăng Ninh |
440 |
628 |
668 |
1296 |
5504 |
THPT Ưng Hoà A |
480 |
676 |
224 |
900 |
5505 |
THPT Ưng Hoà B |
400 |
400 |
324 |
724 |
5701 |
THPT Đồng Quan |
504 |
724 |
7 |
731 |
5702 |
THPT Phú Xuyên A |
630 |
776 |
42 |
818 |
5703 |
THPT Phú Xuyên B |
504 |
710 |
44 |
754 |
5704 |
THPT Tân Dân |
378 |
311 |
164 |
475 |
0301 |
THPT Chu Văn An |
252 |
553 |
8 |
561 |
3301 |
THPT Sơn Tây |
240 |
672 |
34 |
706 |
Chỉ ĐK chuyên |
|
5 |
|
|
Tổng |
49.428 |
71.278 |
43.861 |
115.134 |